Có 2 kết quả:

酸不溜丟 suān bu liū diū ㄙㄨㄢ ㄌㄧㄡ ㄉㄧㄡ酸不溜丢 suān bu liū diū ㄙㄨㄢ ㄌㄧㄡ ㄉㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sour
(2) acrid
(3) (of a person) embittered

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sour
(2) acrid
(3) (of a person) embittered

Bình luận 0